TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,780,190
|
1,714,125
|
1,711,322
|
1,785,335
|
1,832,489
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
174,310
|
165,670
|
211,707
|
247,229
|
254,904
|
1. Tiền
|
114,310
|
133,670
|
181,707
|
215,229
|
222,904
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
32,000
|
30,000
|
32,000
|
32,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,813
|
44,829
|
74,829
|
101,170
|
116,170
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
39,813
|
44,829
|
74,829
|
101,170
|
116,170
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
763,202
|
794,294
|
823,094
|
893,955
|
870,047
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
619,701
|
587,244
|
594,529
|
631,928
|
638,876
|
2. Trả trước cho người bán
|
145,905
|
209,818
|
233,802
|
266,274
|
233,459
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,547
|
5,986
|
3,842
|
4,644
|
8,499
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,950
|
-8,753
|
-9,079
|
-8,891
|
-10,787
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
743,633
|
647,855
|
553,614
|
504,235
|
564,598
|
1. Hàng tồn kho
|
743,633
|
647,855
|
553,614
|
504,235
|
564,598
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59,232
|
61,477
|
48,078
|
38,746
|
26,770
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,059
|
16,254
|
11,968
|
16,300
|
10,368
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48,172
|
45,223
|
36,110
|
22,446
|
16,402
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,192,268
|
1,164,997
|
1,154,791
|
1,130,038
|
1,128,612
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,609
|
5,957
|
5,340
|
4,735
|
4,176
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6,609
|
5,957
|
5,340
|
4,735
|
4,176
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,112,821
|
1,087,979
|
1,064,980
|
1,041,688
|
1,017,693
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,112,495
|
1,087,685
|
1,064,719
|
1,041,461
|
1,016,567
|
- Nguyên giá
|
1,698,478
|
1,698,166
|
1,700,851
|
1,696,609
|
1,696,485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-585,983
|
-610,481
|
-636,132
|
-655,148
|
-679,918
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
326
|
294
|
260
|
227
|
1,126
|
- Nguyên giá
|
1,044
|
1,044
|
1,044
|
1,044
|
1,994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-718
|
-751
|
-784
|
-817
|
-869
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
45,245
|
45,349
|
45,777
|
45,595
|
72,458
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
45,245
|
45,349
|
45,777
|
45,595
|
72,458
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,919
|
6,553
|
6,904
|
6,879
|
7,641
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,919
|
6,553
|
6,904
|
6,879
|
7,641
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,673
|
19,159
|
31,791
|
31,141
|
26,644
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,892
|
18,254
|
31,013
|
30,866
|
26,488
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
780
|
904
|
779
|
275
|
156
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,972,458
|
2,879,122
|
2,866,113
|
2,915,372
|
2,961,101
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,133,180
|
1,037,643
|
1,008,981
|
1,063,725
|
1,053,594
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,133,180
|
1,037,643
|
1,008,981
|
1,062,753
|
1,053,594
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
552,491
|
693,512
|
630,193
|
701,772
|
616,136
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
524,736
|
275,536
|
289,781
|
302,931
|
395,240
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,483
|
15,009
|
16,874
|
7,255
|
9,981
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,311
|
17,143
|
24,205
|
7,753
|
8,928
|
6. Phải trả người lao động
|
18,822
|
22,154
|
27,086
|
21,336
|
9,795
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,960
|
4,448
|
11,779
|
13,300
|
10,779
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
717
|
427
|
137
|
109
|
73
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,661
|
4,168
|
4,467
|
4,922
|
2,662
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
5,246
|
4,460
|
3,377
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
972
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
972
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,839,278
|
1,841,479
|
1,857,132
|
1,851,647
|
1,907,507
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,839,278
|
1,841,479
|
1,857,132
|
1,851,647
|
1,907,507
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
804,930
|
804,930
|
804,930
|
804,930
|
804,930
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
82,904
|
101,877
|
101,877
|
101,877
|
101,877
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
713,195
|
696,399
|
712,052
|
706,567
|
762,427
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
627,065
|
518,218
|
477,971
|
397,478
|
706,825
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
86,130
|
178,182
|
234,081
|
309,089
|
55,603
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3,000
|
3,024
|
3,024
|
3,024
|
3,024
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,972,458
|
2,879,122
|
2,866,113
|
2,915,372
|
2,961,101
|