TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
277,260
|
258,831
|
310,881
|
211,366
|
367,533
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,151
|
60
|
734
|
3,968
|
2,688
|
1. Tiền
|
5,151
|
60
|
734
|
3,968
|
2,688
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
420
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
420
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
247,085
|
238,257
|
280,328
|
174,164
|
329,768
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
173,350
|
205,645
|
264,232
|
171,128
|
249,934
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,036
|
23,758
|
13,259
|
204
|
78,324
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28,699
|
8,853
|
2,838
|
2,832
|
1,511
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,609
|
18,559
|
27,954
|
31,283
|
18,591
|
1. Hàng tồn kho
|
22,609
|
18,559
|
27,954
|
31,283
|
18,591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,996
|
1,955
|
1,864
|
1,951
|
16,486
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
132
|
92
|
0
|
88
|
452
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,864
|
1,864
|
1,864
|
1,864
|
16,033
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,777
|
74,183
|
69,077
|
173,764
|
254,744
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44,373
|
43,230
|
39,256
|
35,554
|
111,751
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,839
|
32,696
|
28,723
|
25,020
|
101,217
|
- Nguyên giá
|
81,298
|
84,598
|
84,598
|
84,768
|
164,656
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,458
|
-51,901
|
-55,875
|
-59,748
|
-63,439
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,534
|
10,534
|
10,534
|
10,534
|
10,534
|
- Nguyên giá
|
10,564
|
10,564
|
10,564
|
10,564
|
10,564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
107,461
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
107,461
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29,400
|
29,400
|
29,400
|
137,400
|
28,780
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
108,000
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
29,400
|
29,400
|
29,400
|
28,780
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29,400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,004
|
1,553
|
421
|
810
|
6,753
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,004
|
1,553
|
421
|
810
|
6,753
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
354,037
|
333,014
|
379,958
|
385,130
|
622,277
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
212,437
|
197,976
|
244,352
|
239,093
|
470,884
|
I. Nợ ngắn hạn
|
212,437
|
197,976
|
244,352
|
239,093
|
298,591
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
179,994
|
179,994
|
179,975
|
179,997
|
179,999
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23,019
|
14,475
|
17,376
|
20,662
|
27,077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,955
|
0
|
43,739
|
30,007
|
59,152
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,748
|
1,574
|
1,219
|
2,615
|
5,070
|
6. Phải trả người lao động
|
638
|
543
|
701
|
929
|
1,093
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
356
|
281
|
210
|
325
|
1,298
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,725
|
1,108
|
1,131
|
4,558
|
24,901
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
172,293
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
165,793
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
141,600
|
135,038
|
135,606
|
146,037
|
151,393
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
141,600
|
135,038
|
135,606
|
146,037
|
151,393
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
800
|
800
|
800
|
2,845
|
5,974
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,801
|
9,239
|
9,806
|
18,192
|
20,419
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,798
|
3,301
|
2,989
|
7,761
|
13,251
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,003
|
5,938
|
6,817
|
10,431
|
7,168
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
354,037
|
333,014
|
379,958
|
385,130
|
622,277
|