Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 285.678 315.032 293.550 301.915 310.174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 285.678 315.032 293.550 301.915 310.174
4. Giá vốn hàng bán 173.312 202.880 175.631 199.279 186.947
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 112.366 112.152 117.919 102.636 123.227
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.185 49.677 2.587 11.090 2.258
7. Chi phí tài chính 8.137 10.629 7.120 7.899 6.724
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.138 7.366 6.311 7.538 6.637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.973 5.004 744 950 324
9. Chi phí bán hàng 14.375 19.543 13.620 18.107 13.686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.843 16.985 15.622 20.931 20.416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 73.223 119.676 84.888 67.739 84.983
12. Thu nhập khác 1.187 2.261 2.706 1.814 1.705
13. Chi phí khác 741 801 1.002 1.640 964
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 445 1.461 1.704 174 741
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 73.669 121.136 86.592 67.913 85.724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.306 6.727 5.200 4.025 8.989
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.306 6.727 5.200 4.025 8.989
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 69.363 114.409 81.392 63.888 76.735
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.002 3.241 2.802 2.784 3.196
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 67.360 111.168 78.590 61.104 73.539