1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56.246
|
37.567
|
44.479
|
44.855
|
59.934
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
136
|
0
|
0
|
|
194
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56.110
|
37.567
|
44.479
|
44.855
|
59.739
|
4. Giá vốn hàng bán
|
53.186
|
33.982
|
44.751
|
41.010
|
52.366
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.924
|
3.585
|
-272
|
3.845
|
7.374
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28
|
8
|
5
|
1
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
3.918
|
4.041
|
4.545
|
2.782
|
3.348
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.912
|
4.000
|
4.456
|
2.763
|
3.196
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.190
|
797
|
1.321
|
704
|
972
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.457
|
3.288
|
3.779
|
2.877
|
3.217
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.614
|
-4.534
|
-9.913
|
-2.518
|
-157
|
12. Thu nhập khác
|
21
|
1.087
|
60
|
1.156
|
60
|
13. Chi phí khác
|
458
|
1.104
|
278
|
33
|
230
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-437
|
-16
|
-218
|
1.124
|
-170
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.051
|
-4.550
|
-10.131
|
-1.394
|
-327
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.051
|
-4.550
|
-10.131
|
-1.394
|
-327
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.051
|
-4.550
|
-10.131
|
-1.394
|
-327
|