TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
97,840
|
112,741
|
240,646
|
232,208
|
186,753
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,609
|
47,946
|
42,991
|
9,288
|
7,571
|
1. Tiền
|
3,364
|
12,743
|
16,769
|
5,340
|
3,384
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,245
|
35,203
|
26,222
|
3,947
|
4,187
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2,000
|
48,535
|
17,039
|
3,340
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2,000
|
48,535
|
17,039
|
3,340
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67,294
|
51,682
|
59,055
|
42,634
|
39,326
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15,751
|
17,649
|
30,597
|
36,770
|
33,620
|
2. Trả trước cho người bán
|
40,648
|
33,473
|
27,385
|
5,161
|
5,550
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10,895
|
560
|
1,073
|
864
|
903
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-160
|
-746
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,049
|
1,343
|
78,349
|
151,092
|
124,308
|
1. Hàng tồn kho
|
2,049
|
1,343
|
78,349
|
151,092
|
124,308
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,889
|
9,770
|
11,717
|
12,156
|
12,208
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,798
|
8,280
|
9,492
|
4,634
|
6,948
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,091
|
1,490
|
2,225
|
7,521
|
5,260
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
366,053
|
422,281
|
428,197
|
516,804
|
522,142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24,236
|
34,975
|
36,981
|
48,408
|
38,158
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
24,236
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
34,975
|
36,981
|
48,408
|
38,478
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-320
|
II. Tài sản cố định
|
11,632
|
15,555
|
22,183
|
21,070
|
19,956
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,358
|
7,281
|
13,909
|
12,795
|
11,682
|
- Nguyên giá
|
7,236
|
10,983
|
18,552
|
18,552
|
18,552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,879
|
-3,702
|
-4,643
|
-5,757
|
-6,870
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
- Nguyên giá
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
8,275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
317,750
|
356,569
|
352,945
|
431,086
|
451,248
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
317,750
|
351,744
|
352,945
|
431,086
|
451,248
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
4,825
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,950
|
11,950
|
12,770
|
11,950
|
12,540
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,950
|
9,950
|
9,950
|
9,950
|
9,950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,820
|
2,000
|
2,590
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
485
|
3,231
|
3,318
|
4,290
|
239
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
485
|
3,231
|
3,318
|
4,290
|
239
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
463,893
|
535,022
|
668,843
|
749,012
|
708,895
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
275,951
|
351,050
|
474,904
|
547,257
|
506,008
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116,844
|
131,378
|
266,301
|
365,523
|
409,779
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
51,995
|
56,430
|
96,004
|
101,787
|
50,894
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
455
|
5,323
|
3,354
|
44,435
|
16,168
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,710
|
2,274
|
6,471
|
2,554
|
431
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,136
|
2,215
|
209
|
65
|
442
|
6. Phải trả người lao động
|
406
|
554
|
593
|
673
|
307
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
751
|
2,345
|
1,536
|
4,006
|
4,053
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18,671
|
33,533
|
139,436
|
194,448
|
321,433
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
39,021
|
26,947
|
17,062
|
15,851
|
14,177
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,700
|
1,758
|
1,634
|
1,704
|
1,873
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
159,107
|
219,672
|
208,602
|
181,734
|
96,229
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
41,322
|
31,539
|
1,126
|
1,126
|
36,126
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
85,080
|
84,680
|
78,097
|
46,450
|
60,103
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
32,705
|
103,453
|
129,379
|
134,158
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
187,942
|
183,971
|
193,940
|
201,755
|
202,886
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
187,942
|
183,971
|
193,940
|
201,755
|
202,886
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,000
|
180,598
|
180,598
|
180,598
|
180,598
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,703
|
593
|
593
|
892
|
1,134
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,239
|
2,780
|
12,748
|
20,265
|
21,154
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,953
|
6,593
|
2,780
|
12,200
|
19,821
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,287
|
-3,813
|
9,968
|
8,065
|
1,333
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
463,893
|
535,022
|
668,843
|
749,012
|
708,895
|