1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,965
|
4,981
|
3,222
|
5,274
|
1,894
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
12
|
3
|
95
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,964
|
4,969
|
3,219
|
5,179
|
1,894
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,857
|
3,641
|
2,465
|
4,151
|
1,462
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,108
|
1,328
|
755
|
1,028
|
433
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
148
|
91
|
39
|
93
|
52
|
7. Chi phí tài chính
|
79
|
79
|
76
|
83
|
70
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79
|
79
|
76
|
72
|
70
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
623
|
1,277
|
1,057
|
1,205
|
805
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,154
|
1,543
|
1,412
|
1,452
|
1,264
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-601
|
-1,481
|
-1,751
|
-1,619
|
-1,655
|
12. Thu nhập khác
|
|
2
|
0
|
2
|
|
13. Chi phí khác
|
2
|
5
|
0
|
149
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
-3
|
0
|
-147
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-602
|
-1,484
|
-1,751
|
-1,766
|
-1,664
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27
|
65
|
8
|
8
|
4
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
27
|
65
|
8
|
8
|
4
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-629
|
-1,549
|
-1,759
|
-1,774
|
-1,667
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
20
|
72
|
79
|
85
|
3
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-649
|
-1,622
|
-1,837
|
-1,860
|
-1,670
|