1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,158,297
|
1,494,523
|
1,381,119
|
2,093,233
|
2,163,456
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,199
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,158,297
|
1,493,323
|
1,381,119
|
2,093,233
|
2,163,456
|
4. Giá vốn hàng bán
|
507,332
|
737,206
|
613,940
|
1,081,833
|
1,042,529
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
650,964
|
756,117
|
767,179
|
1,011,399
|
1,120,928
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,391
|
30,562
|
37,658
|
213,920
|
100,601
|
7. Chi phí tài chính
|
256,837
|
366,341
|
408,824
|
657,088
|
870,736
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
253,971
|
349,496
|
383,782
|
586,905
|
841,612
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
6,322
|
12,828
|
5,210
|
9. Chi phí bán hàng
|
547
|
1,700
|
471
|
379
|
985
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
110,106
|
114,299
|
115,464
|
160,341
|
158,479
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
308,865
|
304,339
|
286,399
|
420,339
|
196,539
|
12. Thu nhập khác
|
-508
|
5,893
|
107,808
|
2,500
|
5,565
|
13. Chi phí khác
|
8,572
|
1,188
|
25,491
|
16,073
|
7,091
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9,080
|
4,705
|
82,317
|
-13,573
|
-1,525
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
299,786
|
309,044
|
368,716
|
406,766
|
195,014
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,563
|
14,452
|
44,652
|
41,128
|
46,864
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,519
|
720
|
-1,370
|
-4,941
|
4,825
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,043
|
15,171
|
43,282
|
36,187
|
51,690
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
293,742
|
293,873
|
325,434
|
370,580
|
143,324
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
40,154
|
37,649
|
42,602
|
54,886
|
6,080
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
253,588
|
256,224
|
282,832
|
315,693
|
137,244
|