1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
176,762
|
129,141
|
168,743
|
191,486
|
85,324
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
555
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
176,762
|
129,141
|
168,188
|
191,486
|
85,324
|
4. Giá vốn hàng bán
|
97,507
|
84,762
|
92,704
|
93,067
|
70,619
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79,255
|
44,379
|
75,483
|
98,418
|
14,705
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
69
|
2,829
|
744
|
2,638
|
11,860
|
7. Chi phí tài chính
|
21,543
|
13,281
|
22,477
|
26,604
|
8,933
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,641
|
26,816
|
29,127
|
10,156
|
8,778
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,125
|
3,191
|
37
|
558
|
-5,379
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,080
|
4,298
|
4,060
|
4,847
|
3,273
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,183
|
9,811
|
8,995
|
11,724
|
8,525
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40,394
|
23,010
|
40,732
|
58,440
|
456
|
12. Thu nhập khác
|
161
|
736
|
181
|
25
|
0
|
13. Chi phí khác
|
36
|
57
|
128
|
19
|
341
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
125
|
679
|
53
|
6
|
-341
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40,519
|
23,688
|
40,785
|
58,446
|
115
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,029
|
3,583
|
8,345
|
14,363
|
3,579
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-3,466
|
-4,584
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,029
|
3,583
|
8,345
|
10,897
|
-1,005
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31,491
|
20,105
|
32,440
|
47,549
|
1,119
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-458
|
143
|
-48
|
692
|
-201
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31,949
|
19,962
|
32,488
|
46,857
|
1,321
|