単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 176,762 129,141 168,743 191,486 85,324
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 555 0 0
Doanh thu thuần 176,762 129,141 168,188 191,486 85,324
Giá vốn hàng bán 97,507 84,762 92,704 93,067 70,619
Lợi nhuận gộp 79,255 44,379 75,483 98,418 14,705
Doanh thu hoạt động tài chính 69 2,829 744 2,638 11,860
Chi phí tài chính 21,543 13,281 22,477 26,604 8,933
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,641 26,816 29,127 10,156 8,778
Chi phí bán hàng 4,080 4,298 4,060 4,847 3,273
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,183 9,811 8,995 11,724 8,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,394 23,010 40,732 58,440 456
Thu nhập khác 161 736 181 25 0
Chi phí khác 36 57 128 19 341
Lợi nhuận khác 125 679 53 6 -341
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,125 3,191 37 558 -5,379
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,519 23,688 40,785 58,446 115
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,029 3,583 8,345 14,363 3,579
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -3,466 -4,584
Chi phí thuế TNDN 9,029 3,583 8,345 10,897 -1,005
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,491 20,105 32,440 47,549 1,119
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -458 143 -48 692 -201
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,949 19,962 32,488 46,857 1,321
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)