TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120,713
|
133,604
|
145,482
|
167,510
|
148,546
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,820
|
3,402
|
4,924
|
10,962
|
4,155
|
1. Tiền
|
9,820
|
3,402
|
4,924
|
10,962
|
4,155
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,051
|
72,103
|
62,550
|
77,739
|
74,102
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53,963
|
64,506
|
58,177
|
73,648
|
67,459
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,225
|
3,785
|
2,307
|
3,644
|
6,693
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,863
|
3,812
|
2,066
|
1,637
|
1,080
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1,190
|
-1,129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,660
|
55,711
|
77,328
|
77,578
|
68,683
|
1. Hàng tồn kho
|
48,660
|
55,711
|
77,328
|
77,578
|
68,683
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
183
|
2,388
|
679
|
1,232
|
1,605
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
71
|
1,937
|
156
|
315
|
418
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
112
|
451
|
524
|
917
|
1,184
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98,407
|
98,498
|
101,407
|
118,764
|
117,075
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
160
|
518
|
230
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
160
|
518
|
230
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
87,216
|
78,366
|
93,104
|
110,762
|
106,961
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75,485
|
71,922
|
73,630
|
84,782
|
81,402
|
- Nguyên giá
|
171,310
|
180,687
|
195,051
|
217,069
|
225,345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95,825
|
-108,765
|
-121,421
|
-132,287
|
-143,944
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,732
|
6,444
|
19,474
|
25,980
|
25,559
|
- Nguyên giá
|
11,732
|
6,506
|
19,785
|
26,625
|
26,625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-62
|
-311
|
-645
|
-1,066
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,746
|
14,880
|
1,824
|
109
|
2,626
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,746
|
14,880
|
1,824
|
109
|
2,626
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,285
|
4,735
|
6,249
|
7,893
|
7,488
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,285
|
4,735
|
6,249
|
7,893
|
7,488
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
219,121
|
232,102
|
246,889
|
286,274
|
265,621
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
113,801
|
120,177
|
128,205
|
155,528
|
139,348
|
I. Nợ ngắn hạn
|
97,496
|
109,869
|
118,235
|
135,111
|
131,375
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35,574
|
38,020
|
36,511
|
35,132
|
44,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40,748
|
47,532
|
54,958
|
72,864
|
65,842
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,678
|
3,221
|
7,555
|
1,383
|
1,465
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,027
|
1,413
|
1,766
|
1,983
|
1,638
|
6. Phải trả người lao động
|
6,376
|
7,744
|
7,602
|
9,901
|
7,262
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,777
|
5,554
|
3,442
|
6,909
|
3,414
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
16
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,491
|
5,358
|
5,642
|
6,938
|
6,415
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
826
|
1,025
|
743
|
1
|
837
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,306
|
10,308
|
9,970
|
20,417
|
7,973
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
51
|
51
|
31
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16,037
|
9,805
|
9,508
|
19,975
|
7,561
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
269
|
452
|
412
|
412
|
412
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105,319
|
111,925
|
118,684
|
130,746
|
126,273
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104,756
|
111,417
|
118,232
|
130,350
|
125,933
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
81,923
|
90,114
|
94,614
|
99,344
|
99,344
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,224
|
2,224
|
2,224
|
2,224
|
2,224
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,591
|
11,591
|
11,591
|
11,591
|
11,591
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,018
|
7,489
|
9,803
|
17,191
|
12,774
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
228
|
228
|
280
|
342
|
346
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8,790
|
7,261
|
9,523
|
16,850
|
12,428
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
564
|
508
|
452
|
396
|
341
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
452
|
396
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
564
|
508
|
0
|
0
|
341
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
219,121
|
232,102
|
246,889
|
286,274
|
265,621
|