TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
137,351
|
122,145
|
147,281
|
192,136
|
152,749
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,744
|
6,155
|
7,676
|
26,095
|
9,066
|
1. Tiền
|
12,744
|
6,155
|
7,676
|
26,095
|
9,066
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
6,200
|
8,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
6,200
|
8,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93,758
|
81,547
|
105,981
|
129,129
|
91,635
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55,782
|
72,182
|
78,083
|
111,293
|
74,346
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,702
|
590
|
11,117
|
10,435
|
5,880
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23,275
|
8,776
|
16,780
|
13,149
|
22,877
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-5,748
|
-11,469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,010
|
26,728
|
25,584
|
27,066
|
39,748
|
1. Hàng tồn kho
|
21,010
|
26,728
|
25,584
|
27,066
|
39,748
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,640
|
2,516
|
2,841
|
3,646
|
4,101
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,266
|
1,805
|
1,362
|
1,265
|
876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,269
|
701
|
1,466
|
2,076
|
2,942
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
104
|
10
|
13
|
304
|
282
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
382,724
|
386,086
|
385,043
|
312,805
|
317,711
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
25
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
25
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
251,149
|
254,163
|
252,762
|
308,740
|
304,363
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248,727
|
251,750
|
250,156
|
305,686
|
301,367
|
- Nguyên giá
|
428,754
|
437,441
|
441,597
|
502,978
|
504,646
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180,027
|
-185,691
|
-191,441
|
-197,291
|
-203,279
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
486
|
465
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
500
|
500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
-35
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,422
|
2,413
|
2,606
|
2,568
|
2,530
|
- Nguyên giá
|
2,694
|
2,694
|
2,929
|
2,929
|
2,929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-272
|
-280
|
-323
|
-361
|
-398
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
128,258
|
129,210
|
130,020
|
63
|
11,821
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
128,258
|
129,210
|
130,020
|
63
|
11,821
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,318
|
2,712
|
2,260
|
3,976
|
1,528
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,318
|
2,712
|
2,260
|
3,976
|
1,528
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
520,075
|
508,231
|
532,324
|
504,941
|
470,460
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125,460
|
99,321
|
124,786
|
163,012
|
131,706
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,532
|
89,776
|
115,287
|
150,770
|
121,188
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26,718
|
26,041
|
17,199
|
48,384
|
36,997
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37,556
|
33,740
|
50,860
|
63,108
|
23,103
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,730
|
2,416
|
10,745
|
11,330
|
34,356
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,665
|
4,484
|
5,226
|
1,222
|
1,061
|
6. Phải trả người lao động
|
141
|
1,174
|
1,640
|
3,264
|
4,047
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
606
|
268
|
151
|
192
|
373
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34,967
|
20,156
|
29,477
|
21,269
|
21,451
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
297
|
251
|
251
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
852
|
1,246
|
-263
|
2,000
|
-199
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,928
|
9,546
|
9,499
|
12,242
|
10,518
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
25
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9,928
|
9,546
|
9,499
|
12,217
|
10,518
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
394,616
|
408,910
|
407,538
|
341,929
|
338,754
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
394,616
|
408,910
|
407,538
|
341,929
|
338,754
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
248,783
|
248,783
|
248,783
|
248,783
|
248,783
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,575
|
23,125
|
23,125
|
23,125
|
23,125
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,486
|
19,229
|
17,858
|
16,867
|
13,693
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,228
|
221
|
4,081
|
2,154
|
2,121
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,258
|
19,008
|
13,777
|
14,713
|
11,572
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
117,772
|
117,772
|
117,772
|
53,153
|
53,153
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
520,075
|
508,231
|
532,324
|
504,941
|
470,460
|