Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107.845 96.576 37.486 147.846 40.467
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 18 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107.845 96.576 37.468 147.846 40.467
4. Giá vốn hàng bán 103.678 92.645 34.928 139.923 37.442
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.167 3.931 2.540 7.923 3.025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47 172 695 -174 618
7. Chi phí tài chính 478 465 398 219 309
-Trong đó: Chi phí lãi vay 478 465 398 219 309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 72 228 163 573 390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 778 1.041 933 854 774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.885 2.369 1.741 6.103 2.170
12. Thu nhập khác 20 120 2 0
13. Chi phí khác 0 21 3 93 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1 117 -91 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.885 2.368 1.858 6.012 2.161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 257 98 148 390 165
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 257 98 148 390 165
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.628 2.269 1.710 5.623 1.997
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 45 51 105 90 57
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.583 2.218 1.605 5.532 1.939