Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,845
|
96,576
|
37,486
|
147,846
|
40,467
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
18
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
107,845
|
96,576
|
37,468
|
147,846
|
40,467
|
Giá vốn hàng bán
|
103,678
|
92,645
|
34,928
|
139,923
|
37,442
|
Lợi nhuận gộp
|
4,167
|
3,931
|
2,540
|
7,923
|
3,025
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47
|
172
|
695
|
-174
|
618
|
Chi phí tài chính
|
478
|
465
|
398
|
219
|
309
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
478
|
465
|
398
|
219
|
309
|
Chi phí bán hàng
|
72
|
228
|
163
|
573
|
390
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
778
|
1,041
|
933
|
854
|
774
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,885
|
2,369
|
1,741
|
6,103
|
2,170
|
Thu nhập khác
|
|
20
|
120
|
2
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
21
|
3
|
93
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-1
|
117
|
-91
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,885
|
2,368
|
1,858
|
6,012
|
2,161
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
257
|
98
|
148
|
390
|
165
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
257
|
98
|
148
|
390
|
165
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,628
|
2,269
|
1,710
|
5,623
|
1,997
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
45
|
51
|
105
|
90
|
57
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,583
|
2,218
|
1,605
|
5,532
|
1,939
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|