TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
368,283
|
375,409
|
365,452
|
344,127
|
365,768
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,128
|
13,931
|
7,164
|
6,872
|
11,798
|
1. Tiền
|
7,128
|
13,931
|
7,164
|
6,872
|
11,798
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
187,002
|
204,838
|
199,007
|
205,824
|
219,362
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
187,002
|
204,838
|
199,007
|
205,824
|
219,362
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
171,251
|
154,273
|
158,099
|
129,676
|
132,349
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
163,832
|
147,745
|
156,235
|
126,083
|
132,232
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,330
|
535
|
604
|
551
|
604
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,877
|
9,780
|
6,819
|
8,602
|
6,314
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,787
|
-3,787
|
-5,559
|
-5,559
|
-6,802
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,895
|
2,359
|
1,173
|
1,747
|
2,250
|
1. Hàng tồn kho
|
2,895
|
2,359
|
1,173
|
1,747
|
2,250
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
9
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
8
|
8
|
8
|
9
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48,629
|
45,180
|
42,056
|
39,043
|
36,031
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,629
|
45,180
|
42,056
|
39,043
|
36,031
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48,629
|
45,180
|
42,056
|
39,043
|
36,031
|
- Nguyên giá
|
256,957
|
253,456
|
249,203
|
249,203
|
249,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208,328
|
-208,276
|
-207,147
|
-210,159
|
-213,172
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
416,912
|
420,589
|
407,508
|
383,170
|
401,799
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
98,641
|
97,820
|
82,324
|
57,901
|
82,346
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,641
|
97,820
|
82,324
|
57,901
|
82,346
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50,829
|
42,501
|
49,866
|
38,193
|
45,250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
739
|
688
|
128
|
910
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,279
|
6,099
|
1,711
|
1,034
|
2,485
|
6. Phải trả người lao động
|
19,305
|
24,264
|
21,651
|
8,498
|
14,666
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,932
|
7,924
|
4,146
|
3,262
|
2,629
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,932
|
8,769
|
866
|
895
|
4,978
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,361
|
3,176
|
0
|
4,055
|
7,358
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,264
|
4,400
|
3,956
|
1,054
|
4,980
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
318,271
|
322,769
|
325,184
|
325,269
|
319,454
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
318,271
|
322,769
|
325,184
|
325,269
|
319,454
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
127,245
|
127,245
|
127,245
|
127,245
|
127,245
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,351
|
9,720
|
12,085
|
11,962
|
6,147
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,072
|
4,072
|
4,072
|
12,087
|
2,382
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,279
|
5,648
|
8,013
|
-125
|
3,765
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,564
|
1,693
|
1,743
|
1,951
|
1,951
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
416,912
|
420,589
|
407,508
|
383,170
|
401,799
|