単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 368,283 375,409 365,452 344,127 365,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,128 13,931 7,164 6,872 11,798
1. Tiền 7,128 13,931 7,164 6,872 11,798
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 187,002 204,838 199,007 205,824 219,362
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,251 154,273 158,099 129,676 132,349
1. Phải thu khách hàng 163,832 147,745 156,235 126,083 132,232
2. Trả trước cho người bán 1,330 535 604 551 604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,877 9,780 6,819 8,602 6,314
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,787 -3,787 -5,559 -5,559 -6,802
IV. Tổng hàng tồn kho 2,895 2,359 1,173 1,747 2,250
1. Hàng tồn kho 2,895 2,359 1,173 1,747 2,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8 8 8 8 9
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 8 8 8 9
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,629 45,180 42,056 39,043 36,031
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,629 45,180 42,056 39,043 36,031
1. Tài sản cố định hữu hình 48,629 45,180 42,056 39,043 36,031
- Nguyên giá 256,957 253,456 249,203 249,203 249,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,328 -208,276 -207,147 -210,159 -213,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 416,912 420,589 407,508 383,170 401,799
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 98,641 97,820 82,324 57,901 82,346
I. Nợ ngắn hạn 98,641 97,820 82,324 57,901 82,346
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 50,829 42,501 49,866 38,193 45,250
4. Người mua trả tiền trước 739 688 128 910 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,279 6,099 1,711 1,034 2,485
6. Phải trả người lao động 19,305 24,264 21,651 8,498 14,666
7. Chi phí phải trả 5,932 7,924 4,146 3,262 2,629
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,932 8,769 866 895 4,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,361 3,176 0 4,055 7,358
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 318,271 322,769 325,184 325,269 319,454
I. Vốn chủ sở hữu 318,271 322,769 325,184 325,269 319,454
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,040 131,040 131,040 131,040 131,040
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,071 53,071 53,071 53,071 53,071
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 127,245 127,245 127,245 127,245 127,245
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,351 9,720 12,085 11,962 6,147
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,264 4,400 3,956 1,054 4,980
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,564 1,693 1,743 1,951 1,951
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 416,912 420,589 407,508 383,170 401,799