Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -18.752 -15.765 -29.589 -20.094 -9.477
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.478 12.971 13.323 13.482 13.063
- Khấu hao TSCĐ 12.254 12.030 12.091 11.970 11.945
- Các khoản dự phòng 55 0 0 -15
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6 3 -14 -2 -3
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.174 938 1.246 1.514 1.136
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4.274 -2.795 -16.266 -6.611 3.586
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19.834 -5.993 1.078 -15.134 8.857
- Tăng, giảm hàng tồn kho 965 -14.775 3.662 23.347 -2.506
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30.553 14.451 -14.155 8.192 -39.992
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.427 1.487 -9.247 1.035 1.858
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -629 -525 -1.896 -1.024 -620
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 150 -65 -16
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 221 2.800 28
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -618 0 -4.615 -20.942 64.209
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.554 -8.215 -41.235 -8.336 35.420
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -969 -89 1.987 -282
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 6
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 -3 14 2 -2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -963 -92 2.001 -280 3
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42.405 20.000 79.640 18.027 23.100
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -78.329 -17.612 -43.500 -67.167
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10 -2 10
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35.935 2.387 36.150 18.027 -44.067
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.657 -5.920 -3.084 9.411 -8.643
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.397 16.054 10.133 7.049 16.460
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.054 10.133 7.049 16.460 7.817