1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
131.880
|
145.649
|
134.029
|
188.311
|
135.247
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
39
|
87
|
-387
|
173
|
-418
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
131.841
|
145.562
|
134.416
|
188.138
|
135.665
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77.124
|
94.287
|
86.734
|
116.289
|
86.853
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.717
|
51.275
|
47.682
|
71.849
|
48.811
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.451
|
516
|
1.669
|
842
|
640
|
7. Chi phí tài chính
|
3.327
|
18.027
|
21.102
|
20.421
|
18.409
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.542
|
18.023
|
21.099
|
20.421
|
18.409
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.063
|
2.544
|
1.427
|
1.788
|
1.523
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.318
|
13.870
|
14.337
|
19.885
|
14.451
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.460
|
17.350
|
12.484
|
30.597
|
15.069
|
12. Thu nhập khác
|
845
|
1.478
|
368
|
45.367
|
3.560
|
13. Chi phí khác
|
1.132
|
1.883
|
1.028
|
1.119
|
2.308
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-287
|
-406
|
-661
|
44.247
|
1.252
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.173
|
16.945
|
11.824
|
74.844
|
16.321
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.461
|
4.613
|
4.989
|
20.009
|
5.408
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.461
|
4.613
|
4.989
|
20.009
|
5.408
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.712
|
12.331
|
6.835
|
54.835
|
10.913
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.845
|
1.397
|
144
|
3.210
|
1.488
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.867
|
10.934
|
6.691
|
51.625
|
9.424
|