Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131.880 145.649 134.029 188.311 135.247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39 87 -387 173 -418
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 131.841 145.562 134.416 188.138 135.665
4. Giá vốn hàng bán 77.124 94.287 86.734 116.289 86.853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.717 51.275 47.682 71.849 48.811
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.451 516 1.669 842 640
7. Chi phí tài chính 3.327 18.027 21.102 20.421 18.409
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.542 18.023 21.099 20.421 18.409
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.063 2.544 1.427 1.788 1.523
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.318 13.870 14.337 19.885 14.451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.460 17.350 12.484 30.597 15.069
12. Thu nhập khác 845 1.478 368 45.367 3.560
13. Chi phí khác 1.132 1.883 1.028 1.119 2.308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -287 -406 -661 44.247 1.252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.173 16.945 11.824 74.844 16.321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.461 4.613 4.989 20.009 5.408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.461 4.613 4.989 20.009 5.408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.712 12.331 6.835 54.835 10.913
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.845 1.397 144 3.210 1.488
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.867 10.934 6.691 51.625 9.424