単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,880 145,649 134,029 188,311 135,247
Các khoản giảm trừ doanh thu 39 87 -387 173 -418
Doanh thu thuần 131,841 145,562 134,416 188,138 135,665
Giá vốn hàng bán 77,124 94,287 86,734 116,289 86,853
Lợi nhuận gộp 54,717 51,275 47,682 71,849 48,811
Doanh thu hoạt động tài chính 1,451 516 1,669 842 640
Chi phí tài chính 3,327 18,027 21,102 20,421 18,409
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,542 18,023 21,099 20,421 18,409
Chi phí bán hàng 2,063 2,544 1,427 1,788 1,523
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,318 13,870 14,337 19,885 14,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,460 17,350 12,484 30,597 15,069
Thu nhập khác 845 1,478 368 45,367 3,560
Chi phí khác 1,132 1,883 1,028 1,119 2,308
Lợi nhuận khác -287 -406 -661 44,247 1,252
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,173 16,945 11,824 74,844 16,321
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,461 4,613 4,989 20,009 5,408
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,461 4,613 4,989 20,009 5,408
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,712 12,331 6,835 54,835 10,913
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,845 1,397 144 3,210 1,488
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,867 10,934 6,691 51,625 9,424
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)