1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,617
|
32,618
|
81,919
|
32,901
|
10,474
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47,617
|
32,618
|
81,919
|
32,901
|
10,474
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44,985
|
30,009
|
82,192
|
30,019
|
13,663
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,632
|
2,609
|
-274
|
2,882
|
-3,189
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
80
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
28
|
3
|
91
|
67
|
62
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28
|
3
|
91
|
67
|
62
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
864
|
839
|
1,042
|
1,089
|
407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,740
|
1,767
|
-1,406
|
1,806
|
-3,658
|
12. Thu nhập khác
|
4,100
|
4,503
|
5,747
|
0
|
1,045
|
13. Chi phí khác
|
3,839
|
4,234
|
3,857
|
0
|
574
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
261
|
269
|
1,890
|
0
|
471
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,001
|
2,036
|
484
|
1,806
|
-3,187
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
437
|
582
|
45
|
397
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
437
|
582
|
45
|
397
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,564
|
1,454
|
439
|
1,409
|
-3,187
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,564
|
1,454
|
439
|
1,409
|
-3,187
|