1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,582
|
52,430
|
45,427
|
45,341
|
47,745
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
174
|
9
|
101
|
22
|
17
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45,408
|
52,420
|
45,325
|
45,319
|
47,728
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37,054
|
39,248
|
37,627
|
33,268
|
33,087
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,354
|
13,173
|
7,698
|
12,051
|
14,641
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
436
|
172
|
93
|
126
|
90
|
7. Chi phí tài chính
|
953
|
822
|
3,288
|
1,493
|
1,724
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,093
|
822
|
3,285
|
1,493
|
1,369
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,587
|
8,969
|
6,865
|
6,753
|
5,784
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,035
|
4,487
|
6,641
|
3,782
|
5,719
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,784
|
-934
|
-9,004
|
149
|
1,504
|
12. Thu nhập khác
|
102
|
18
|
57
|
30
|
167
|
13. Chi phí khác
|
187
|
77
|
918
|
1
|
22
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-84
|
-59
|
-861
|
28
|
145
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,869
|
-994
|
-9,865
|
178
|
1,649
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,869
|
-994
|
-9,865
|
178
|
1,649
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,869
|
-994
|
-9,865
|
178
|
1,649
|