単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,582 52,430 45,427 45,341 47,745
Các khoản giảm trừ doanh thu 174 9 101 22 17
Doanh thu thuần 45,408 52,420 45,325 45,319 47,728
Giá vốn hàng bán 37,054 39,248 37,627 33,268 33,087
Lợi nhuận gộp 8,354 13,173 7,698 12,051 14,641
Doanh thu hoạt động tài chính 436 172 93 126 90
Chi phí tài chính 953 822 3,288 1,493 1,724
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,093 822 3,285 1,493 1,369
Chi phí bán hàng 6,587 8,969 6,865 6,753 5,784
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,035 4,487 6,641 3,782 5,719
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,784 -934 -9,004 149 1,504
Thu nhập khác 102 18 57 30 167
Chi phí khác 187 77 918 1 22
Lợi nhuận khác -84 -59 -861 28 145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,869 -994 -9,865 178 1,649
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,869 -994 -9,865 178 1,649
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,869 -994 -9,865 178 1,649
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)