Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 790.960 816.547 795.308 625.721 809.521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 690 390 610 325 511
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 790.270 816.157 794.698 625.397 809.010
4. Giá vốn hàng bán 542.278 554.827 532.801 448.841 560.804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 247.992 261.330 261.897 176.555 248.206
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43.784 42.265 42.792 30.390 21.638
7. Chi phí tài chính 326 176 329 2 6
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 174.410 187.592 200.057 139.203 194.181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.708 9.036 10.300 8.759 9.315
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 107.333 106.789 94.003 58.981 66.342
12. Thu nhập khác 1.837 5.431 6.984 5.477 1.811
13. Chi phí khác 3.425 3.438 4.154 6.317 3.435
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.588 1.992 2.830 -840 -1.623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 105.745 108.781 96.833 58.142 64.719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.171 13.798 11.462 8.190 8.386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.171 13.798 11.462 8.190 8.386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 92.574 94.983 85.371 49.952 56.333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 92.574 94.983 85.371 49.952 56.333