1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
790.960
|
816.547
|
795.308
|
625.721
|
809.521
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
690
|
390
|
610
|
325
|
511
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
790.270
|
816.157
|
794.698
|
625.397
|
809.010
|
4. Giá vốn hàng bán
|
542.278
|
554.827
|
532.801
|
448.841
|
560.804
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
247.992
|
261.330
|
261.897
|
176.555
|
248.206
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43.784
|
42.265
|
42.792
|
30.390
|
21.638
|
7. Chi phí tài chính
|
326
|
176
|
329
|
2
|
6
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
6
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
174.410
|
187.592
|
200.057
|
139.203
|
194.181
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.708
|
9.036
|
10.300
|
8.759
|
9.315
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
107.333
|
106.789
|
94.003
|
58.981
|
66.342
|
12. Thu nhập khác
|
1.837
|
5.431
|
6.984
|
5.477
|
1.811
|
13. Chi phí khác
|
3.425
|
3.438
|
4.154
|
6.317
|
3.435
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.588
|
1.992
|
2.830
|
-840
|
-1.623
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
105.745
|
108.781
|
96.833
|
58.142
|
64.719
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.171
|
13.798
|
11.462
|
8.190
|
8.386
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.171
|
13.798
|
11.462
|
8.190
|
8.386
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
92.574
|
94.983
|
85.371
|
49.952
|
56.333
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
92.574
|
94.983
|
85.371
|
49.952
|
56.333
|