1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
138,514
|
105,089
|
72,608
|
82,321
|
154,476
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
138,514
|
105,089
|
72,608
|
82,321
|
154,476
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52,886
|
54,917
|
42,069
|
46,127
|
116,720
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
85,628
|
50,172
|
30,539
|
36,194
|
37,756
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
45,606
|
40,693
|
29,594
|
30,756
|
41,067
|
7. Chi phí tài chính
|
1,317
|
195
|
3
|
3
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,317
|
130
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,782
|
1,144
|
96
|
96
|
96
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,694
|
12,141
|
11,015
|
9,134
|
23,362
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
96,441
|
77,386
|
49,019
|
57,716
|
55,363
|
12. Thu nhập khác
|
6,797
|
190
|
2,084
|
499
|
928
|
13. Chi phí khác
|
414
|
5
|
2,149
|
182
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6,383
|
186
|
-65
|
318
|
918
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
102,824
|
77,571
|
48,954
|
58,034
|
56,281
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,158
|
10,312
|
7,487
|
9,413
|
10,953
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20,260
|
10,312
|
7,487
|
9,413
|
10,953
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
82,666
|
67,259
|
41,468
|
48,621
|
45,328
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
82,666
|
67,259
|
41,468
|
48,621
|
45,328
|