1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
330,585
|
3,886,027
|
565,232
|
466,362
|
293,036
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
376,592
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
330,585
|
3,509,435
|
565,232
|
466,362
|
293,036
|
4. Giá vốn hàng bán
|
250,971
|
2,730,218
|
323,809
|
239,385
|
173,188
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79,614
|
779,216
|
241,423
|
226,977
|
119,847
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
123,295
|
3,389
|
434,723
|
151,386
|
353,096
|
7. Chi phí tài chính
|
81
|
118,172
|
161,356
|
266,208
|
322,760
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
81
|
4,596
|
58,854
|
179,056
|
263,149
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,536
|
131,107
|
3,081
|
2,922
|
1,329
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,638
|
112,536
|
70,566
|
28,164
|
63,347
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
166,654
|
420,790
|
441,142
|
81,068
|
85,508
|
12. Thu nhập khác
|
274,871
|
51,474
|
20,034
|
2,111
|
18,248
|
13. Chi phí khác
|
8,876
|
5,553
|
22,314
|
47,843
|
60,969
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
265,995
|
45,922
|
-2,280
|
-45,732
|
-42,721
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
432,648
|
466,711
|
438,862
|
35,336
|
42,787
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
86,039
|
108,539
|
100,931
|
16,369
|
35,602
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-301
|
594
|
0
|
1,239
|
-887
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
85,738
|
109,133
|
100,931
|
17,608
|
34,715
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
346,911
|
357,578
|
337,931
|
17,728
|
8,072
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-302
|
-49
|
-456
|
1,272
|
-765
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
347,212
|
357,627
|
338,387
|
16,456
|
8,837
|