1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
129,918
|
152,113
|
164,406
|
156,692
|
185,252
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
129,918
|
152,113
|
164,406
|
156,692
|
185,252
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74,781
|
78,157
|
104,861
|
73,512
|
102,356
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55,137
|
73,957
|
59,545
|
83,179
|
82,896
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,180
|
180
|
3,345
|
199
|
2,048
|
7. Chi phí tài chính
|
6,343
|
5,385
|
7,016
|
6,976
|
6,639
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,343
|
5,385
|
7,016
|
6,976
|
6,639
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
43,572
|
51,737
|
51,904
|
57,163
|
72,415
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,376
|
10,774
|
14,763
|
9,701
|
11,866
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26
|
6,241
|
-10,794
|
9,539
|
-5,975
|
12. Thu nhập khác
|
24
|
0
|
23,248
|
|
21,823
|
13. Chi phí khác
|
0
|
5
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
24
|
-5
|
23,248
|
|
21,823
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50
|
6,236
|
12,455
|
9,539
|
15,848
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10
|
1,270
|
2,496
|
1,911
|
3,176
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10
|
1,270
|
2,496
|
1,911
|
3,176
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40
|
4,966
|
9,959
|
7,628
|
12,672
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40
|
4,966
|
9,959
|
7,628
|
12,672
|