単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129,918 152,113 164,406 156,692 185,252
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 129,918 152,113 164,406 156,692 185,252
Giá vốn hàng bán 74,781 78,157 104,861 73,512 102,356
Lợi nhuận gộp 55,137 73,957 59,545 83,179 82,896
Doanh thu hoạt động tài chính 3,180 180 3,345 199 2,048
Chi phí tài chính 6,343 5,385 7,016 6,976 6,639
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,343 5,385 7,016 6,976 6,639
Chi phí bán hàng 43,572 51,737 51,904 57,163 72,415
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,376 10,774 14,763 9,701 11,866
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26 6,241 -10,794 9,539 -5,975
Thu nhập khác 24 0 23,248 21,823
Chi phí khác 0 5 0
Lợi nhuận khác 24 -5 23,248 21,823
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 6,236 12,455 9,539 15,848
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10 1,270 2,496 1,911 3,176
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10 1,270 2,496 1,911 3,176
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40 4,966 9,959 7,628 12,672
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40 4,966 9,959 7,628 12,672
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)