TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142,239
|
151,279
|
182,085
|
152,041
|
145,858
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,311
|
34,345
|
50,908
|
31,353
|
31,054
|
1. Tiền
|
8,306
|
8,845
|
7,057
|
14,249
|
13,739
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,005
|
25,501
|
43,851
|
17,105
|
17,316
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,800
|
2,800
|
2,800
|
305
|
1,305
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,800
|
2,800
|
2,800
|
305
|
1,305
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96,565
|
86,877
|
101,371
|
94,110
|
89,296
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8,975
|
4,586
|
8,249
|
9,311
|
8,321
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,043
|
19,688
|
20,394
|
17,451
|
11,037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
78,933
|
73,378
|
83,503
|
78,190
|
80,781
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,616
|
-11,005
|
-11,005
|
-11,073
|
-11,073
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,466
|
14,775
|
15,569
|
15,542
|
14,151
|
1. Hàng tồn kho
|
13,466
|
14,775
|
15,569
|
15,542
|
14,151
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,097
|
12,481
|
11,437
|
10,731
|
10,052
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,772
|
7,063
|
5,978
|
5,512
|
4,805
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,277
|
5,418
|
5,459
|
5,219
|
5,247
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
938,176
|
951,929
|
928,552
|
927,344
|
927,631
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
54
|
54
|
54
|
54
|
10,230
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54
|
54
|
54
|
54
|
10,230
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
576,344
|
573,167
|
568,103
|
563,073
|
558,238
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
220,214
|
220,208
|
217,736
|
215,898
|
214,256
|
- Nguyên giá
|
455,806
|
462,294
|
466,377
|
468,350
|
473,232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-235,592
|
-242,086
|
-248,642
|
-252,452
|
-258,977
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
356,130
|
352,959
|
350,367
|
347,175
|
343,982
|
- Nguyên giá
|
472,091
|
472,091
|
472,681
|
472,681
|
472,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115,960
|
-119,131
|
-122,313
|
-125,506
|
-128,698
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
102,088
|
103,364
|
107,575
|
115,083
|
111,095
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
115,083
|
111,095
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
102,088
|
103,364
|
107,575
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,894
|
25,254
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25,254
|
25,254
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
142,520
|
143,208
|
142,437
|
142,145
|
144,471
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
142,520
|
143,208
|
142,437
|
142,145
|
144,471
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
110,275
|
106,882
|
103,489
|
100,096
|
96,704
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,080,415
|
1,103,209
|
1,110,636
|
1,079,386
|
1,073,489
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
545,762
|
558,499
|
555,942
|
540,282
|
518,654
|
I. Nợ ngắn hạn
|
118,987
|
124,882
|
138,058
|
134,423
|
114,887
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26,496
|
27,328
|
25,276
|
26,728
|
26,046
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22,635
|
21,914
|
26,819
|
25,629
|
21,509
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,617
|
23,135
|
19,229
|
22,856
|
20,544
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,918
|
17,510
|
25,637
|
23,713
|
11,804
|
6. Phải trả người lao động
|
4,643
|
6,818
|
10,194
|
7,620
|
6,388
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18,047
|
17,335
|
18,997
|
17,470
|
18,994
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,769
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,032
|
8,103
|
7,374
|
8,863
|
8,221
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,599
|
2,741
|
2,763
|
1,544
|
1,380
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
426,775
|
433,617
|
417,885
|
405,859
|
403,767
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
39,500
|
72,450
|
56,090
|
48,790
|
47,290
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
279,040
|
253,466
|
254,776
|
250,732
|
250,822
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
108,235
|
107,701
|
107,019
|
106,337
|
105,655
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
534,653
|
544,710
|
554,694
|
539,104
|
554,836
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
534,653
|
544,710
|
554,694
|
539,104
|
554,836
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-723,156
|
-710,417
|
-711,000
|
-712,211
|
-708,972
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-717,572
|
-717,572
|
-717,572
|
-717,572
|
-712,566
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5,583
|
7,155
|
6,572
|
5,361
|
3,594
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
328,084
|
325,402
|
335,970
|
321,590
|
334,084
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,080,415
|
1,103,209
|
1,110,636
|
1,079,386
|
1,073,489
|