1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92.587
|
92.197
|
106.090
|
86.285
|
113.506
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20
|
18
|
28
|
33
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
92.567
|
92.179
|
106.062
|
86.253
|
113.506
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42.494
|
44.894
|
45.326
|
45.931
|
46.123
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.074
|
47.284
|
60.736
|
40.322
|
67.383
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
842
|
1.373
|
745
|
2.461
|
1.161
|
7. Chi phí tài chính
|
9.107
|
-9.861
|
8.164
|
8.190
|
6.858
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.446
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.617
|
11.566
|
13.049
|
8.828
|
14.307
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.517
|
23.008
|
24.624
|
18.855
|
23.960
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.675
|
23.945
|
15.643
|
6.910
|
23.419
|
12. Thu nhập khác
|
207
|
211
|
268
|
883
|
229
|
13. Chi phí khác
|
113
|
122
|
638
|
1.022
|
308
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
94
|
89
|
-370
|
-139
|
-78
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.768
|
24.034
|
15.273
|
6.772
|
23.341
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.703
|
4.403
|
5.885
|
3.932
|
7.427
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-831
|
-535
|
-682
|
-682
|
-682
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.872
|
3.868
|
5.203
|
3.250
|
6.745
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.896
|
20.166
|
10.071
|
3.521
|
16.596
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.480
|
7.313
|
10.654
|
4.732
|
13.002
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.583
|
12.853
|
-584
|
-1.211
|
3.594
|