TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78,398
|
80,863
|
121,907
|
155,776
|
176,498
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,301
|
3,035
|
13,550
|
7,501
|
5,681
|
1. Tiền
|
7,301
|
3,035
|
13,550
|
7,501
|
5,681
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
500
|
1,250
|
15,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
500
|
1,250
|
15,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,998
|
49,081
|
66,509
|
76,395
|
88,240
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45,360
|
48,513
|
65,846
|
75,580
|
87,993
|
2. Trả trước cho người bán
|
591
|
250
|
16
|
0
|
26
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46
|
318
|
647
|
815
|
221
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,957
|
28,468
|
40,993
|
69,694
|
67,119
|
1. Hàng tồn kho
|
24,957
|
28,468
|
40,993
|
69,694
|
67,119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
142
|
279
|
355
|
936
|
258
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
132
|
148
|
137
|
245
|
164
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10
|
131
|
218
|
568
|
92
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
124
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,519
|
26,277
|
32,071
|
37,244
|
33,644
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
393
|
970
|
1,134
|
2,097
|
1,536
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
393
|
970
|
1,134
|
2,097
|
1,536
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,882
|
22,796
|
27,271
|
30,605
|
28,920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,144
|
15,276
|
19,041
|
22,755
|
25,615
|
- Nguyên giá
|
18,639
|
26,138
|
31,521
|
38,489
|
46,723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,495
|
-10,861
|
-12,480
|
-15,733
|
-21,108
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,738
|
7,520
|
8,229
|
7,850
|
3,305
|
- Nguyên giá
|
2,890
|
8,588
|
10,450
|
10,373
|
4,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-152
|
-1,068
|
-2,221
|
-2,523
|
-1,248
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
460
|
13
|
746
|
1,333
|
746
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
460
|
13
|
746
|
1,333
|
746
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
300
|
600
|
600
|
600
|
600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300
|
600
|
600
|
600
|
600
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,484
|
1,897
|
2,320
|
2,608
|
1,842
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,484
|
1,897
|
2,320
|
2,608
|
1,842
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
91,918
|
107,140
|
153,978
|
193,019
|
210,142
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53,237
|
61,050
|
64,405
|
90,567
|
103,111
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51,802
|
40,429
|
52,973
|
83,353
|
101,633
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33,580
|
28,931
|
32,333
|
48,611
|
68,679
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,962
|
7,571
|
16,110
|
30,559
|
26,332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
2
|
139
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,292
|
1,379
|
3,101
|
3,484
|
5,082
|
6. Phải trả người lao động
|
91
|
74
|
231
|
227
|
261
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32
|
70
|
287
|
449
|
462
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
4
|
6
|
2
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,679
|
1,980
|
0
|
14
|
32
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
167
|
424
|
907
|
0
|
644
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,436
|
20,621
|
11,432
|
7,214
|
1,478
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,398
|
20,592
|
11,418
|
7,211
|
1,477
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
37
|
29
|
14
|
3
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38,680
|
46,089
|
89,573
|
102,452
|
107,032
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38,680
|
46,089
|
89,573
|
102,452
|
107,032
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
33,000
|
33,000
|
75,456
|
84,509
|
84,509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-134
|
-134
|
-134
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
500
|
1,273
|
2,720
|
4,385
|
6,317
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,180
|
11,816
|
11,530
|
13,692
|
16,339
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25
|
2,169
|
430
|
813
|
11,116
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,155
|
9,647
|
11,100
|
12,880
|
5,223
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
91,918
|
107,140
|
153,978
|
193,019
|
210,142
|