1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
804,186
|
884,622
|
2,750,541
|
1,143,322
|
1,066,998
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29
|
32
|
104
|
37
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
804,158
|
884,590
|
2,750,437
|
1,143,285
|
1,066,998
|
4. Giá vốn hàng bán
|
785,414
|
856,994
|
2,671,866
|
1,116,617
|
1,035,088
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18,744
|
27,596
|
78,571
|
26,668
|
31,909
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
500
|
626
|
1,700
|
473
|
263
|
7. Chi phí tài chính
|
350
|
413
|
1,066
|
520
|
376
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
350
|
413
|
1,066
|
520
|
376
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16,147
|
22,373
|
62,237
|
19,274
|
24,805
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,736
|
2,110
|
5,612
|
6,233
|
2,857
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,011
|
3,326
|
11,356
|
1,113
|
4,135
|
12. Thu nhập khác
|
4,871
|
0
|
4,871
|
105
|
|
13. Chi phí khác
|
2
|
132
|
160
|
258
|
30
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,869
|
-132
|
4,711
|
-153
|
-30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,880
|
3,194
|
16,067
|
960
|
4,105
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,079
|
326
|
1,406
|
512
|
821
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
545
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,079
|
326
|
1,406
|
1,057
|
821
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,800
|
2,867
|
14,661
|
-97
|
3,284
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,800
|
2,867
|
14,661
|
-97
|
3,284
|