単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 804,186 884,622 2,750,541 1,143,322 1,066,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29 32 104 37
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 804,158 884,590 2,750,437 1,143,285 1,066,998
4. Giá vốn hàng bán 785,414 856,994 2,671,866 1,116,617 1,035,088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18,744 27,596 78,571 26,668 31,909
6. Doanh thu hoạt động tài chính 500 626 1,700 473 263
7. Chi phí tài chính 350 413 1,066 520 376
-Trong đó: Chi phí lãi vay 350 413 1,066 520 376
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 16,147 22,373 62,237 19,274 24,805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,736 2,110 5,612 6,233 2,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,011 3,326 11,356 1,113 4,135
12. Thu nhập khác 4,871 0 4,871 105
13. Chi phí khác 2 132 160 258 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4,869 -132 4,711 -153 -30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,880 3,194 16,067 960 4,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,079 326 1,406 512 821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 545
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,079 326 1,406 1,057 821
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,800 2,867 14,661 -97 3,284
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,800 2,867 14,661 -97 3,284