1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.503
|
64.843
|
5.352
|
1.800
|
5.379
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.022
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.503
|
64.843
|
5.352
|
1.800
|
4.357
|
4. Giá vốn hàng bán
|
826
|
64.340
|
5.052
|
0
|
4.309
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
676
|
502
|
300
|
1.800
|
48
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
1
|
435
|
1.030
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
18
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.291
|
310
|
-394
|
287
|
330
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.613
|
193
|
677
|
1.949
|
747
|
12. Thu nhập khác
|
95
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
40
|
39
|
2
|
85
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
55
|
-39
|
-2
|
-85
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.558
|
154
|
675
|
1.864
|
744
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
31
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
31
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.558
|
123
|
675
|
1.864
|
744
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.558
|
123
|
675
|
1.864
|
744
|