I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.204
|
-14.683
|
6.333
|
14.340
|
872
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.550
|
32.624
|
28.533
|
30.553
|
21.668
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.158
|
21.875
|
17.820
|
17.687
|
19.066
|
- Các khoản dự phòng
|
-323
|
-77
|
0
|
1
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
104
|
0
|
16
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43
|
-305
|
-387
|
-1.010
|
-6.424
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.758
|
11.026
|
11.100
|
13.859
|
9.026
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.754
|
17.941
|
34.866
|
44.892
|
22.540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.118
|
85.311
|
-23.185
|
0
|
-104.639
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
117.444
|
-3.566
|
-3.631
|
64.726
|
2.296
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-200.952
|
-77.805
|
8.419
|
-86.695
|
106.780
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.394
|
-2.575
|
1.303
|
434
|
1.412
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.309
|
-19.246
|
-10.811
|
-12.231
|
-13.875
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12
|
-1.500
|
-5.669
|
-1.457
|
-1.111
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
11.639
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-70
|
70
|
-70
|
-72
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54.634
|
-1.371
|
12.860
|
9.599
|
13.404
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-424
|
375
|
-11
|
-3.111
|
-652
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5
|
5
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
200
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
583
|
136
|
5
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-396
|
952
|
330
|
-3.106
|
-648
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32.846
|
52.723
|
0
|
0
|
24.894
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.162
|
-51.845
|
-8.100
|
-8.100
|
-36.483
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.683
|
878
|
-8.100
|
-8.100
|
-11.589
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-52.346
|
459
|
5.091
|
-1.607
|
1.167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76.889
|
24.543
|
25.002
|
30.092
|
28.485
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.543
|
25.002
|
30.092
|
28.485
|
29.652
|