Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.978 81.254 100.261 44.147 38.256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.978 81.254 100.261 44.147 38.256
4. Giá vốn hàng bán 27.800 28.563 34.095 20.413 28.655
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.178 52.691 66.167 23.734 9.602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 214 192 866 585 1.178
7. Chi phí tài chính 5.422 8.650 5.180 8.318 13.718
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.171 4.806 5.232 5.422 8.228
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.453 1.793 2.226 1.613 1.720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.517 42.440 59.626 14.389 -4.659
12. Thu nhập khác 3.365 0 3.326
13. Chi phí khác 4 0 7 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.361 0 -7 3.311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.878 42.440 59.626 14.381 -1.348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.531 2.122 2.998 1.438 600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.531 2.122 2.998 1.438 600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.347 40.318 56.628 12.943 -1.948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.347 40.318 56.628 12.943 -1.948