Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,978
|
81,254
|
100,261
|
44,147
|
38,256
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
51,978
|
81,254
|
100,261
|
44,147
|
38,256
|
Giá vốn hàng bán
|
27,800
|
28,563
|
34,095
|
20,413
|
28,655
|
Lợi nhuận gộp
|
24,178
|
52,691
|
66,167
|
23,734
|
9,602
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
214
|
192
|
866
|
585
|
1,178
|
Chi phí tài chính
|
5,422
|
8,650
|
5,180
|
8,318
|
13,718
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,171
|
4,806
|
5,232
|
5,422
|
8,228
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,453
|
1,793
|
2,226
|
1,613
|
1,720
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,517
|
42,440
|
59,626
|
14,389
|
-4,659
|
Thu nhập khác
|
3,365
|
0
|
|
|
3,326
|
Chi phí khác
|
4
|
0
|
|
7
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
3,361
|
0
|
|
-7
|
3,311
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,878
|
42,440
|
59,626
|
14,381
|
-1,348
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,531
|
2,122
|
2,998
|
1,438
|
600
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,531
|
2,122
|
2,998
|
1,438
|
600
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,347
|
40,318
|
56,628
|
12,943
|
-1,948
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,347
|
40,318
|
56,628
|
12,943
|
-1,948
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|