単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,035,837 26,098,898 25,948,827 26,553,406 24,868,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,994,888 3,741,721 2,391,612 5,039,908 3,213,099
1. Tiền 1,021,978 968,132 1,651,628 1,423,049 1,473,873
2. Các khoản tương đương tiền 1,972,910 2,773,589 739,984 3,616,859 1,739,225
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,367,464 18,638,871 19,997,640 17,741,052 18,202,453
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,367,464 18,638,871 19,997,640 17,741,052 18,202,453
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 895,232 983,673 1,158,808 1,229,401 1,044,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234,743 294,743 281,185 467,367 308,103
2. Trả trước cho người bán 24,448 38,045 39,992 33,282 31,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 931,656 946,501 1,133,202 1,024,557 1,000,708
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -295,616 -295,616 -295,571 -295,804 -295,804
IV. Tổng hàng tồn kho 2,496,502 2,430,169 2,151,253 2,317,505 2,193,114
1. Hàng tồn kho 2,573,370 2,506,667 2,224,944 2,393,085 2,269,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,868 -76,498 -73,691 -75,580 -75,927
V. Tài sản ngắn hạn khác 281,752 304,462 249,513 225,539 215,580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206,167 255,242 203,779 172,232 148,742
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 54,210 33,006 28,782 39,069 50,414
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21,375 16,215 16,953 14,238 16,424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,444,470 7,547,978 7,477,547 7,503,219 7,277,832
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,626 37,955 36,558 34,702 34,748
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,949 5,949 5,949 5,949 5,949
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48,077 46,406 37,009 35,153 35,199
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -14,400 -14,400 -6,400 -6,400 -6,400
II. Tài sản cố định 4,332,478 4,226,705 4,097,561 3,969,724 3,899,752
1. Tài sản cố định hữu hình 3,248,293 3,145,355 3,017,818 2,889,609 2,775,374
- Nguyên giá 11,450,326 11,480,883 11,485,206 11,488,317 11,501,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,202,033 -8,335,528 -8,467,388 -8,598,708 -8,726,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính 160,972 159,668 158,350 157,031 155,727
- Nguyên giá 173,583 173,583 173,583 173,583 173,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,611 -13,915 -15,233 -16,551 -17,856
3. Tài sản cố định vô hình 923,213 921,682 921,394 923,084 968,650
- Nguyên giá 1,106,378 1,107,468 1,110,150 1,114,712 1,166,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,165 -185,786 -188,757 -191,628 -197,755
III. Bất động sản đầu tư 151,501 149,873 148,245 279,065 276,222
- Nguyên giá 182,936 182,936 182,936 311,099 311,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,435 -33,063 -34,691 -32,034 -34,876
IV. Tài sản dở dang dài hạn 131,020 156,927 219,543 143,919 112,467
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 131,020 156,927 219,543 143,919 112,467
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,250,999 2,318,431 2,253,726 2,287,392 2,243,199
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,221,071 2,283,878 2,224,867 2,230,184 2,222,783
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 434,314 434,314 434,314 434,314 434,314
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -408,187 -409,303 -415,355 -416,326 -413,898
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,800 9,542 9,900 39,220 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 538,846 658,087 721,913 788,417 711,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 361,292 481,405 546,683 550,304 519,419
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 153,742 150,103 141,178 206,420 160,574
3. Tài sản dài hạn khác 23,812 26,579 34,051 31,693 31,451
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,480,307 33,646,876 33,426,374 34,056,625 32,146,521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,907,353 8,123,463 6,907,846 8,571,467 5,689,664
I. Nợ ngắn hạn 5,382,596 7,638,835 6,490,319 8,224,608 5,344,984
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 581,908 556,159 409,420 530,129 560,984
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1,774,479 2,275,686 1,743,689 2,476,373 1,736,449
4. Người mua trả tiền trước 26,102 38,632 30,424 44,801 40,712
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,050,706 1,759,221 2,027,616 1,358,516 1,129,763
6. Phải trả người lao động 135,301 175,219 178,911 235,426 170,504
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 624,731 759,374 941,968 486,177 503,898
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 557 419 194 0 207
11. Phải trả ngắn hạn khác 955,618 1,934,200 990,671 2,898,696 981,734
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 119 119
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 233,194 139,926 167,425 194,370 220,613
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 524,757 484,628 417,527 346,858 344,681
1. Phải trả người bán dài hạn 100 100 100 100 100
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 57,560 57,712 60,113 55,725 55,225
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 351,640 310,315 238,550 170,828 170,443
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,043 47,183 47,761 50,793 48,814
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 72,414 69,318 71,003 69,412 70,099
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25,572,954 25,523,413 26,518,528 25,485,158 26,456,856
I. Vốn chủ sở hữu 25,572,954 25,523,413 26,518,528 25,485,158 26,456,856
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,412,812 6,412,812 6,412,812 12,825,624 12,825,624
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,209 3,209 3,209 3,209 3,209
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 36,785 42,004 49,827 43,954 47,919
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,122,241 1,122,241 1,122,241 1,122,241 1,122,241
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,514,706 16,622,919 17,637,234 10,217,284 11,184,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,582,407 14,581,091 14,581,091 6,244,436 10,217,846
- LNST chưa phân phối kỳ này 932,299 2,041,828 3,056,142 3,972,848 966,515
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1,483,201 1,320,228 1,293,206 1,272,846 1,273,503
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,480,307 33,646,876 33,426,374 34,056,625 32,146,521