単位: 1.000.000đ
  Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012 Q4 2012 Q1 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,856 10,032 9,715 8,543 2,857
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17,856 10,032 9,715 8,543 2,857
4. Giá vốn hàng bán 15,937 9,329 10,300 7,708 3,300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,918 703 -586 835 -443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 579 30 702 228 960
7. Chi phí tài chính 0 0 6 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 6 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 690 764 530 -199 289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,154 674 865 1,230 491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 653 -704 -1,285 32 -263
12. Thu nhập khác 1,021 29 21 511 31
13. Chi phí khác 150 0 0 68 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 871 29 21 443 8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,525 -675 -1,263 475 -255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 220 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 220 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,305 -675 -1,263 475 -255
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,305 -675 -1,263 475 -255