Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,856
|
10,032
|
9,715
|
8,543
|
2,857
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
17,856
|
10,032
|
9,715
|
8,543
|
2,857
|
Giá vốn hàng bán
|
15,937
|
9,329
|
10,300
|
7,708
|
3,300
|
Lợi nhuận gộp
|
1,918
|
703
|
-586
|
835
|
-443
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
579
|
30
|
702
|
228
|
960
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
690
|
764
|
530
|
-199
|
289
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,154
|
674
|
865
|
1,230
|
491
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
653
|
-704
|
-1,285
|
32
|
-263
|
Thu nhập khác
|
1,021
|
29
|
21
|
511
|
31
|
Chi phí khác
|
150
|
0
|
0
|
68
|
23
|
Lợi nhuận khác
|
871
|
29
|
21
|
443
|
8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,525
|
-675
|
-1,263
|
475
|
-255
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
220
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
220
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,305
|
-675
|
-1,263
|
475
|
-255
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,305
|
-675
|
-1,263
|
475
|
-255
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|