TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33,723
|
30,688
|
9,823
|
77,584
|
15,939
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,706
|
3,683
|
1,434
|
1,403
|
294
|
1. Tiền
|
2,706
|
3,683
|
1,434
|
1,403
|
294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,130
|
20,825
|
5,221
|
73,072
|
12,876
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,844
|
19,992
|
5,073
|
1,674
|
2,153
|
2. Trả trước cho người bán
|
656
|
349
|
349
|
71,586
|
10,896
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
970
|
825
|
20
|
33
|
47
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-341
|
-341
|
-221
|
-221
|
-221
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,120
|
5,814
|
2,714
|
2,714
|
2,714
|
1. Hàng tồn kho
|
6,120
|
5,814
|
2,714
|
2,714
|
2,714
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,766
|
363
|
450
|
392
|
52
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
305
|
84
|
119
|
61
|
52
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,387
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,074
|
279
|
331
|
331
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
442,253
|
252,917
|
243,101
|
233,801
|
223,481
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
212,474
|
230,049
|
219,586
|
229,963
|
219,313
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
208,966
|
230,049
|
219,586
|
229,963
|
219,313
|
- Nguyên giá
|
253,706
|
240,943
|
232,769
|
253,205
|
253,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,740
|
-10,894
|
-13,184
|
-23,242
|
-34,194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,509
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,609
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
229,124
|
22,214
|
22,860
|
3,182
|
3,182
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
229,124
|
22,214
|
22,860
|
3,182
|
3,182
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
655
|
655
|
655
|
655
|
655
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
655
|
655
|
655
|
655
|
655
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
330
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
475,977
|
283,605
|
252,923
|
311,384
|
239,420
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
328,707
|
136,015
|
116,472
|
184,065
|
131,942
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40,165
|
58,978
|
48,435
|
125,028
|
83,905
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13,919
|
19,387
|
16,269
|
34,417
|
44,787
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,419
|
27,287
|
17,551
|
33,090
|
24,895
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,491
|
0
|
0
|
52,444
|
5
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
291
|
2,623
|
653
|
754
|
1,764
|
6. Phải trả người lao động
|
420
|
346
|
541
|
541
|
544
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
79
|
0
|
0
|
1,964
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,219
|
8,867
|
13,081
|
3,442
|
9,606
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
407
|
390
|
340
|
340
|
340
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
288,542
|
77,037
|
68,037
|
59,037
|
48,037
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
178,738
|
1,527
|
1,527
|
1,527
|
1,527
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
109,804
|
75,510
|
66,510
|
57,510
|
46,510
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
147,269
|
147,590
|
136,451
|
127,319
|
107,478
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
147,269
|
147,590
|
136,451
|
127,319
|
107,478
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
160,077
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14,187
|
-13,867
|
-25,005
|
-34,138
|
-53,979
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-14,324
|
-14,187
|
-13,867
|
-25,005
|
-34,138
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
137
|
320
|
-11,138
|
-9,132
|
-19,841
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
475,977
|
283,605
|
252,923
|
311,384
|
239,420
|