1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,032
|
83,648
|
54,463
|
88,158
|
88,207
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
72,032
|
83,648
|
54,463
|
88,158
|
88,207
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26,792
|
45,411
|
23,170
|
47,608
|
46,744
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45,240
|
38,237
|
31,292
|
40,550
|
41,462
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,625
|
126
|
36
|
1,841
|
659
|
7. Chi phí tài chính
|
31,766
|
22,006
|
13,479
|
15,457
|
15,524
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,705
|
21,821
|
15,974
|
15,336
|
15,524
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
267
|
-155
|
-283
|
-191
|
-238
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
4,521
|
767
|
2,549
|
1,202
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,490
|
7,791
|
8,744
|
15,586
|
14,444
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,876
|
3,889
|
8,055
|
8,609
|
10,714
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
61
|
1,060
|
0
|
2,091
|
13. Chi phí khác
|
3
|
2,379
|
4,322
|
3,692
|
7,659
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-2,318
|
-3,262
|
-3,692
|
-5,568
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,873
|
1,571
|
4,793
|
4,916
|
5,146
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,049
|
1,176
|
1,915
|
3,210
|
3,489
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
144
|
0
|
0
|
0
|
61
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,193
|
1,176
|
1,915
|
3,210
|
3,550
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,680
|
394
|
2,877
|
1,707
|
1,596
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-114
|
241
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,680
|
394
|
2,877
|
1,820
|
1,355
|