TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
213,567
|
176,874
|
188,464
|
195,801
|
209,093
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
253
|
363
|
1,061
|
1,958
|
1,401
|
1. Tiền
|
253
|
363
|
1,061
|
1,958
|
1,401
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,150
|
9,150
|
3,150
|
1,900
|
2,900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,150
|
9,150
|
3,150
|
1,900
|
2,900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,042
|
77,015
|
96,964
|
103,104
|
115,319
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
89,193
|
64,388
|
86,691
|
92,100
|
100,850
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,749
|
6,984
|
7,470
|
8,311
|
11,497
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7,518
|
4,912
|
2,394
|
2,394
|
2,394
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,888
|
1,924
|
1,601
|
1,492
|
1,744
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,305
|
-1,193
|
-1,193
|
-1,193
|
-1,167
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85,015
|
87,837
|
85,484
|
87,649
|
88,588
|
1. Hàng tồn kho
|
85,015
|
87,837
|
85,484
|
87,649
|
88,588
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,106
|
2,508
|
1,805
|
1,189
|
885
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
360
|
258
|
151
|
293
|
214
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,746
|
2,251
|
1,653
|
896
|
671
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28,089
|
27,366
|
26,809
|
26,577
|
25,843
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,978
|
26,250
|
25,470
|
24,877
|
24,294
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,978
|
26,250
|
25,470
|
24,877
|
24,294
|
- Nguyên giá
|
39,390
|
39,390
|
38,922
|
38,922
|
38,922
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,412
|
-13,139
|
-13,452
|
-14,046
|
-14,628
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
159
|
159
|
159
|
159
|
159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159
|
-159
|
-159
|
-159
|
-159
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,112
|
1,115
|
1,338
|
1,700
|
1,549
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,112
|
1,115
|
1,338
|
1,700
|
1,549
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
241,656
|
204,239
|
215,273
|
222,378
|
234,936
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
118,312
|
77,397
|
85,336
|
83,786
|
92,948
|
I. Nợ ngắn hạn
|
107,042
|
67,414
|
79,194
|
77,644
|
87,608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
75,218
|
48,095
|
49,650
|
46,894
|
65,209
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25,999
|
12,101
|
22,037
|
20,896
|
17,401
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,570
|
1,754
|
1,404
|
885
|
696
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
969
|
1,632
|
2,485
|
4,681
|
888
|
6. Phải trả người lao động
|
1,340
|
1,449
|
1,606
|
1,986
|
1,081
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
60
|
57
|
146
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
540
|
721
|
354
|
554
|
676
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
267
|
267
|
267
|
267
|
330
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,139
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,327
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,269
|
9,983
|
6,142
|
6,142
|
5,340
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10,292
|
9,006
|
5,165
|
5,165
|
4,425
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
977
|
977
|
977
|
977
|
915
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
123,345
|
126,842
|
129,937
|
138,591
|
141,988
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
123,345
|
126,842
|
129,937
|
138,591
|
141,988
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95,855
|
95,855
|
95,855
|
115,025
|
115,025
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,657
|
4,049
|
4,049
|
4,049
|
4,049
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,833
|
26,938
|
30,033
|
19,517
|
22,914
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21,636
|
20,892
|
20,892
|
1,722
|
1,722
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,196
|
6,046
|
9,140
|
17,795
|
21,192
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
241,656
|
204,239
|
215,273
|
222,378
|
234,936
|