Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.636 30.966 26.298 4.395 10.956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.636 30.966 26.298 4.395 10.956
4. Giá vốn hàng bán 9.619 10.379 9.599 8.652 10.280
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.016 20.587 16.699 -4.257 676
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 52 3.062 1.594 2.152
7. Chi phí tài chính 9.227 5.243 4.958 4.614 4.544
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.562 5.243 4.958 4.614 4.544
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 382 912 874 922 883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.592 14.484 13.929 -8.199 -2.598
12. Thu nhập khác 0 114 0
13. Chi phí khác 0 6.059 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -5.945 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.592 8.539 13.929 -8.199 -2.598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 139 0 3.813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 139 0 3.813
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.732 8.539 10.116 -8.199 -2.598
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.732 8.539 10.116 -8.199 -2.598