Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,636
|
30,966
|
26,298
|
4,395
|
10,956
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
13,636
|
30,966
|
26,298
|
4,395
|
10,956
|
Giá vốn hàng bán
|
9,619
|
10,379
|
9,599
|
8,652
|
10,280
|
Lợi nhuận gộp
|
4,016
|
20,587
|
16,699
|
-4,257
|
676
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
52
|
3,062
|
1,594
|
2,152
|
Chi phí tài chính
|
9,227
|
5,243
|
4,958
|
4,614
|
4,544
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,562
|
5,243
|
4,958
|
4,614
|
4,544
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
382
|
912
|
874
|
922
|
883
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,592
|
14,484
|
13,929
|
-8,199
|
-2,598
|
Thu nhập khác
|
0
|
114
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
6,059
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-5,945
|
0
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,592
|
8,539
|
13,929
|
-8,199
|
-2,598
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
139
|
0
|
3,813
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
139
|
0
|
3,813
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,732
|
8,539
|
10,116
|
-8,199
|
-2,598
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,732
|
8,539
|
10,116
|
-8,199
|
-2,598
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|