単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,636 30,966 26,298 4,395 10,956
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 13,636 30,966 26,298 4,395 10,956
Giá vốn hàng bán 9,619 10,379 9,599 8,652 10,280
Lợi nhuận gộp 4,016 20,587 16,699 -4,257 676
Doanh thu hoạt động tài chính 1 52 3,062 1,594 2,152
Chi phí tài chính 9,227 5,243 4,958 4,614 4,544
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,562 5,243 4,958 4,614 4,544
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 382 912 874 922 883
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,592 14,484 13,929 -8,199 -2,598
Thu nhập khác 0 114 0
Chi phí khác 0 6,059 0
Lợi nhuận khác 0 -5,945 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,592 8,539 13,929 -8,199 -2,598
Chi phí thuế TNDN hiện hành 139 0 3,813
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 139 0 3,813
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,732 8,539 10,116 -8,199 -2,598
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,732 8,539 10,116 -8,199 -2,598
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)