TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
864,815
|
867,728
|
871,635
|
861,120
|
848,241
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
297
|
2,686
|
178
|
359
|
550
|
1. Tiền
|
297
|
2,686
|
178
|
359
|
550
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20
|
2,020
|
2,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20
|
2,020
|
2,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
817,931
|
822,884
|
823,321
|
821,374
|
809,252
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
796,399
|
803,999
|
793,950
|
805,140
|
784,616
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,853
|
2,234
|
16,057
|
2,633
|
12,403
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42,338
|
42,309
|
38,973
|
39,260
|
37,892
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,659
|
-25,659
|
-25,659
|
-25,659
|
-25,659
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45,770
|
39,930
|
45,368
|
39,281
|
38,023
|
1. Hàng tồn kho
|
47,194
|
41,354
|
47,030
|
40,943
|
39,196
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,424
|
-1,424
|
-1,662
|
-1,662
|
-1,174
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
797
|
208
|
769
|
107
|
416
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
261
|
30
|
249
|
93
|
130
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
527
|
178
|
520
|
14
|
286
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
154,251
|
153,277
|
154,739
|
153,740
|
150,933
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81,893
|
81,290
|
82,670
|
81,676
|
125,071
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
77,261
|
76,705
|
78,133
|
77,186
|
120,244
|
- Nguyên giá
|
270,651
|
273,151
|
277,559
|
279,709
|
326,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193,391
|
-196,446
|
-199,426
|
-202,523
|
-206,263
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,632
|
4,585
|
4,537
|
4,490
|
4,827
|
- Nguyên giá
|
8,604
|
8,604
|
8,604
|
8,604
|
8,995
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,972
|
-4,019
|
-4,067
|
-4,114
|
-4,168
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
67,591
|
67,591
|
67,852
|
67,852
|
20,794
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
67,591
|
67,591
|
67,852
|
67,852
|
20,794
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,754
|
2,754
|
2,754
|
2,754
|
2,754
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
2,754
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,754
|
2,754
|
0
|
2,754
|
2,754
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,013
|
1,642
|
1,463
|
1,458
|
2,314
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,013
|
1,642
|
1,440
|
1,436
|
2,314
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
22
|
22
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,019,066
|
1,021,005
|
1,026,374
|
1,014,860
|
999,174
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
217,078
|
215,303
|
220,294
|
207,577
|
187,881
|
I. Nợ ngắn hạn
|
217,078
|
215,303
|
220,294
|
189,577
|
169,881
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
155,559
|
156,780
|
161,247
|
146,314
|
130,282
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19,748
|
21,141
|
19,865
|
21,436
|
22,598
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,853
|
6,273
|
8,707
|
9,258
|
7,427
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,966
|
2,000
|
301
|
499
|
1,131
|
6. Phải trả người lao động
|
1,584
|
1,671
|
3,155
|
1,744
|
2,630
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
168
|
178
|
243
|
232
|
878
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28,201
|
27,259
|
26,776
|
10,094
|
4,936
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
18,000
|
18,000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
18,000
|
18,000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
801,988
|
805,703
|
806,080
|
807,283
|
811,293
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
801,988
|
805,703
|
806,080
|
807,283
|
811,293
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
140,000
|
140,000
|
140,000
|
140,000
|
140,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
210,885
|
210,885
|
210,885
|
210,885
|
210,885
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,036
|
-10,036
|
-10,036
|
-10,036
|
-10,036
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
461,139
|
464,854
|
465,231
|
466,434
|
470,444
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
454,949
|
454,949
|
454,949
|
465,172
|
465,172
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,189
|
9,904
|
10,281
|
1,262
|
5,272
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,019,066
|
1,021,005
|
1,026,374
|
1,014,860
|
999,174
|