単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 864,815 867,728 871,635 861,120 848,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 297 2,686 178 359 550
1. Tiền 297 2,686 178 359 550
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20 2,020 2,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 817,931 822,884 823,321 821,374 809,252
1. Phải thu khách hàng 796,399 803,999 793,950 805,140 784,616
2. Trả trước cho người bán 4,853 2,234 16,057 2,633 12,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 42,338 42,309 38,973 39,260 37,892
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,659 -25,659 -25,659 -25,659 -25,659
IV. Tổng hàng tồn kho 45,770 39,930 45,368 39,281 38,023
1. Hàng tồn kho 47,194 41,354 47,030 40,943 39,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,424 -1,424 -1,662 -1,662 -1,174
V. Tài sản ngắn hạn khác 797 208 769 107 416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261 30 249 93 130
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 527 178 520 14 286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 154,251 153,277 154,739 153,740 150,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81,893 81,290 82,670 81,676 125,071
1. Tài sản cố định hữu hình 77,261 76,705 78,133 77,186 120,244
- Nguyên giá 270,651 273,151 277,559 279,709 326,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,391 -196,446 -199,426 -202,523 -206,263
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,632 4,585 4,537 4,490 4,827
- Nguyên giá 8,604 8,604 8,604 8,604 8,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,972 -4,019 -4,067 -4,114 -4,168
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,754 2,754 2,754 2,754 2,754
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 2,754 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,754 2,754 0 2,754 2,754
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,013 1,642 1,463 1,458 2,314
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,013 1,642 1,440 1,436 2,314
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 22 22 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,019,066 1,021,005 1,026,374 1,014,860 999,174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 217,078 215,303 220,294 207,577 187,881
I. Nợ ngắn hạn 217,078 215,303 220,294 189,577 169,881
1. Vay và nợ ngắn 155,559 156,780 161,247 146,314 130,282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,748 21,141 19,865 21,436 22,598
4. Người mua trả tiền trước 7,853 6,273 8,707 9,258 7,427
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,966 2,000 301 499 1,131
6. Phải trả người lao động 1,584 1,671 3,155 1,744 2,630
7. Chi phí phải trả 168 178 243 232 878
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,201 27,259 26,776 10,094 4,936
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 18,000 18,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 18,000 18,000
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 801,988 805,703 806,080 807,283 811,293
I. Vốn chủ sở hữu 801,988 805,703 806,080 807,283 811,293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 140,000 140,000 140,000 140,000 140,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885 210,885 210,885 210,885 210,885
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -10,036 -10,036 -10,036 -10,036 -10,036
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 461,139 464,854 465,231 466,434 470,444
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,019,066 1,021,005 1,026,374 1,014,860 999,174