Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.522 8.094 8.266 17.174 4.209
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.943 7.305 5.700 9.283 -206.221
- Khấu hao TSCĐ 2.790 2.932 3.076 2.870 2.509
- Các khoản dự phòng -211 252 -972 2.908 -157
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5 -25 71 105 235
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -100 -83 -163 -237 -212.852
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.459 4.228 3.687 3.636 4.044
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.464 15.399 13.966 26.456 -202.012
- Tăng, giảm các khoản phải thu 17.244 2.471 -22.320 -201.470 223.599
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13.388 82.853 -153.311 180.136 -68.075
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21.490 -52.570 198.524 -141.952 249.806
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.259 -187 -2.045 2.678 2.816
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.480 -4.260 -3.667 -3.610 -4.012
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22 -1.785 -5.184 -1.065
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.474 -1.334 -1.134 -81 245
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.865 42.351 28.227 -143.026 201.302
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -184 -503 -2.796 -10.067 -367
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -137.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33 283 44 155 73
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -151 -220 -2.752 -9.912 -137.294
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 119.232 114.609 162.533 353.715 123.697
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -118.553 -142.889 -156.690 -214.920 -120.557
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -667 -667 -652 -646 -646
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22.350 -31
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12 -28.947 -17.158 138.118 2.494
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.004 13.184 8.317 -14.820 66.503
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36.391 26.343 39.579 47.909 33.058
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -44 52 13 -31 10
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.343 39.579 47.909 33.058 99.571