I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.094
|
8.266
|
17.174
|
4.209
|
177.992
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.305
|
5.700
|
9.283
|
-206.221
|
58.501
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.932
|
3.076
|
2.870
|
2.509
|
2.535
|
- Các khoản dự phòng
|
252
|
-972
|
2.908
|
-157
|
1.077
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-25
|
71
|
105
|
235
|
-569
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-83
|
-163
|
-237
|
-212.852
|
51.785
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.228
|
3.687
|
3.636
|
4.044
|
3.674
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.399
|
13.966
|
26.456
|
-202.012
|
236.493
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.471
|
-22.320
|
-201.470
|
223.599
|
-205.622
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
82.853
|
-153.311
|
180.136
|
-68.075
|
97.402
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-52.570
|
198.524
|
-141.952
|
249.806
|
-253.729
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-187
|
-2.045
|
2.678
|
2.816
|
-746
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.260
|
-3.667
|
-3.610
|
-4.012
|
-3.807
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22
|
-1.785
|
-5.184
|
-1.065
|
-61.629
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.334
|
-1.134
|
-81
|
245
|
-1.949
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.351
|
28.227
|
-143.026
|
201.302
|
-193.587
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-503
|
-2.796
|
-10.067
|
-367
|
-2.776
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
300.800
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-137.000
|
132.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
283
|
44
|
155
|
73
|
427
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-220
|
-2.752
|
-9.912
|
-137.294
|
430.450
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114.609
|
162.533
|
353.715
|
123.697
|
166.313
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-142.889
|
-156.690
|
-214.920
|
-120.557
|
-473.561
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-667
|
-652
|
-646
|
-646
|
-673
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-22.350
|
-31
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.947
|
-17.158
|
138.118
|
2.494
|
-307.921
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.184
|
8.317
|
-14.820
|
66.503
|
-71.058
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.343
|
39.579
|
47.909
|
33.058
|
99.571
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
52
|
13
|
-31
|
10
|
-15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.579
|
47.909
|
33.058
|
99.571
|
28.497
|