Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -39,554 -281,370 -6,614 -36,733 -24,053
2. Điều chỉnh cho các khoản 37,273 169,109 34,571 79,481 31,425
- Khấu hao TSCĐ 6,506 6,721 5,995 5,756 5,618
- Các khoản dự phòng 745 0 8,241 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,025 96,968 -402 30 -1,534
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 31,792 64,676 28,978 65,454 27,340
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,281 -112,260 27,957 42,749 7,372
- Tăng, giảm các khoản phải thu -57,153 354,294 26,645 70,839 125,062
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10,399 -312,117 -26,955 -55,561 22,372
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 78,390 120,353 2,513 35,714 -68,335
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,304 189 501 1,845 241
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -46,253 -46,906 -43,597 -46,021 -43,624
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36,503 -6,578 -761 -16 -31,967
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,726 -4,007 -501 -42 -923
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -63,432 -7,033 -14,196 49,507 10,198
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,523 -5,725 -555 -1,996 -42
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 536 0 0 1,065
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,500 0 155,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 3,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15 -15 0 0 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,508 -8,704 -555 153,004 4,527
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 125,855 111,590 46,159 96,505 47,061
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -93,407 -69,133 -49,300 -298,876 -51,644
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -736 -2,671 0 -6
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 32,448 41,721 -5,811 -202,371 -4,588
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -32,492 25,984 -20,563 140 10,136
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,000 8,508 34,492 13,929 14,070
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,508 34,492 13,929 14,070 24,206