I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-39,554
|
-281,370
|
-6,614
|
-36,733
|
-24,053
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,273
|
169,109
|
34,571
|
79,481
|
31,425
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,506
|
6,721
|
5,995
|
5,756
|
5,618
|
- Các khoản dự phòng
|
|
745
|
0
|
8,241
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,025
|
96,968
|
-402
|
30
|
-1,534
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31,792
|
64,676
|
28,978
|
65,454
|
27,340
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,281
|
-112,260
|
27,957
|
42,749
|
7,372
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-57,153
|
354,294
|
26,645
|
70,839
|
125,062
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,399
|
-312,117
|
-26,955
|
-55,561
|
22,372
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
78,390
|
120,353
|
2,513
|
35,714
|
-68,335
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,304
|
189
|
501
|
1,845
|
241
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46,253
|
-46,906
|
-43,597
|
-46,021
|
-43,624
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,503
|
-6,578
|
-761
|
-16
|
-31,967
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,726
|
-4,007
|
-501
|
-42
|
-923
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-63,432
|
-7,033
|
-14,196
|
49,507
|
10,198
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,523
|
-5,725
|
-555
|
-1,996
|
-42
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
536
|
0
|
0
|
1,065
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-3,500
|
0
|
155,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
3,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
-15
|
0
|
0
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,508
|
-8,704
|
-555
|
153,004
|
4,527
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125,855
|
111,590
|
46,159
|
96,505
|
47,061
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-93,407
|
-69,133
|
-49,300
|
-298,876
|
-51,644
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-736
|
-2,671
|
0
|
-6
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32,448
|
41,721
|
-5,811
|
-202,371
|
-4,588
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,492
|
25,984
|
-20,563
|
140
|
10,136
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,000
|
8,508
|
34,492
|
13,929
|
14,070
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,508
|
34,492
|
13,929
|
14,070
|
24,206
|