I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.820
|
-537
|
9.771
|
3.458
|
-6.525
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.005
|
827
|
-4.960
|
3.657
|
2.750
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.710
|
1.684
|
1.373
|
1.274
|
1.141
|
- Các khoản dự phòng
|
1.446
|
-693
|
-5.781
|
3.130
|
2.096
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13
|
0
|
7
|
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-50
|
-164
|
-560
|
-746
|
-479
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
912
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
184
|
290
|
4.811
|
7.116
|
-3.775
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-639
|
18.799
|
-48.450
|
24.347
|
-37.862
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
60.128
|
40.275
|
90.663
|
-73.884
|
27.414
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
32.474
|
-9.790
|
12.351
|
-11.612
|
12.285
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.244
|
-33
|
387
|
1.008
|
-286
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-912
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-168
|
0
|
|
-1.196
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-620
|
-31
|
-385
|
-10
|
-910
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88.203
|
49.510
|
59.376
|
-54.232
|
-3.133
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
80
|
134
|
282
|
1.024
|
242
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
80
|
134
|
282
|
1.024
|
242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60.467
|
0
|
|
|
1.061
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-154.443
|
0
|
|
|
-1.061
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38
|
-6
|
|
-4
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-94.014
|
-6
|
|
-4
|
-4
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.732
|
49.639
|
59.658
|
-53.211
|
-2.896
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.156
|
13.438
|
63.077
|
122.727
|
69.516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
0
|
-7
|
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.438
|
63.077
|
122.727
|
69.516
|
66.628
|