TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
252,280
|
249,768
|
183,873
|
165,814
|
163,427
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
136,523
|
129,414
|
92,529
|
45,296
|
60,231
|
1. Tiền
|
98,448
|
91,112
|
67,529
|
45,296
|
60,231
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38,076
|
38,302
|
25,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
450
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
450
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,362
|
54,394
|
18,561
|
44,787
|
43,115
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45,033
|
55,260
|
16,580
|
43,362
|
44,718
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,689
|
4,571
|
6,956
|
6,333
|
2,906
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
988
|
1,289
|
719
|
1,146
|
1,770
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,348
|
-6,726
|
-5,694
|
-6,055
|
-6,279
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,423
|
55,049
|
57,311
|
61,390
|
49,829
|
1. Hàng tồn kho
|
55,491
|
55,049
|
57,311
|
61,635
|
50,074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-68
|
0
|
0
|
-245
|
-245
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,522
|
9,460
|
14,021
|
12,892
|
9,802
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,367
|
7,707
|
9,685
|
10,646
|
9,409
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,155
|
25
|
4,337
|
2,246
|
393
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,728
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
237,473
|
244,463
|
281,954
|
293,841
|
306,922
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
543
|
543
|
543
|
175
|
505
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
543
|
543
|
543
|
175
|
505
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
217,000
|
228,649
|
264,908
|
275,559
|
281,289
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
214,643
|
225,454
|
258,685
|
267,356
|
272,506
|
- Nguyên giá
|
871,554
|
895,381
|
944,172
|
968,590
|
990,262
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-656,911
|
-669,927
|
-685,487
|
-701,235
|
-717,756
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,357
|
3,195
|
6,224
|
8,204
|
8,784
|
- Nguyên giá
|
11,043
|
12,273
|
15,854
|
18,603
|
20,129
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,687
|
-9,078
|
-9,630
|
-10,400
|
-11,345
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12,798
|
6,672
|
7,625
|
8,717
|
16,796
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,798
|
6,672
|
7,625
|
8,717
|
16,796
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,132
|
8,599
|
8,878
|
9,389
|
8,332
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,368
|
8,042
|
7,473
|
8,316
|
7,546
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
764
|
557
|
1,405
|
1,073
|
786
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
489,753
|
494,231
|
465,827
|
459,655
|
470,349
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
266,772
|
264,041
|
233,682
|
212,347
|
251,109
|
I. Nợ ngắn hạn
|
238,900
|
236,169
|
210,252
|
194,848
|
240,042
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12,882
|
9,665
|
12,882
|
9,665
|
12,882
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
85,389
|
78,862
|
112,396
|
91,566
|
106,368
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,734
|
9,631
|
3,702
|
8,374
|
7,346
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,781
|
29,581
|
30,220
|
38,908
|
37,977
|
6. Phải trả người lao động
|
38,444
|
35,515
|
26,343
|
13,342
|
20,030
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19,492
|
29,979
|
2,291
|
12,668
|
7,196
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29,231
|
28,395
|
12,535
|
15,704
|
32,391
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,947
|
14,541
|
9,885
|
4,621
|
15,852
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,872
|
27,872
|
23,430
|
17,499
|
11,067
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,940
|
3,940
|
5,930
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23,932
|
23,932
|
17,499
|
17,499
|
11,067
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
222,981
|
230,190
|
232,145
|
247,308
|
219,241
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
222,981
|
230,190
|
232,145
|
247,308
|
219,241
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,373
|
36,373
|
36,373
|
36,373
|
52,373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
101,608
|
108,817
|
110,772
|
125,935
|
81,867
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
69,641
|
69,641
|
58,362
|
111,853
|
50,002
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31,966
|
39,175
|
52,409
|
14,082
|
31,865
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
489,753
|
494,231
|
465,827
|
459,655
|
470,349
|